Có 2 kết quả:

贖價 shú jià ㄕㄨˊ ㄐㄧㄚˋ赎价 shú jià ㄕㄨˊ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) price paid to redeem an object
(2) (religion) price paid to redeem sb
(3) ransom

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) price paid to redeem an object
(2) (religion) price paid to redeem sb
(3) ransom

Bình luận 0